Từ "cất giấu" trong tiếng Việt có nghĩa là đưa cái gì đó vào một nơi kín đáo, không để cho ai thấy hoặc biết đến. Khi bạn "cất giấu" một vật gì, bạn thường muốn bảo vệ nó khỏi sự phát hiện của người khác hoặc muốn giữ bí mật về nó.
Cất giấu vũ khí: Có nghĩa là giấu đi các loại vũ khí để không ai phát hiện ra. Ví dụ: "Trong phim, nhân vật chính đã cất giấu vũ khí trong một chiếc hộp kín."
Cất giấu tài liệu: Nghĩa là giấu đi các tài liệu quan trọng, có thể là vì lý do bảo mật. Ví dụ: "Cô ấy đã cất giấu tài liệu quan trọng trong ngăn kéo của bàn làm việc."
Cất giấu cái gì cũng bị lộ: Câu này có ý nghĩa rằng bất cứ điều gì được giấu kín cũng có khả năng bị phát hiện. Ví dụ: "Dù cố gắng cất giấu, nhưng cuối cùng bí mật của anh ta cũng bị lộ."
Cất giấu cảm xúc: Nghĩa là không để cho người khác thấy những cảm xúc thật của mình. Ví dụ: "Dù rất buồn nhưng cô ấy vẫn cất giấu cảm xúc của mình trước mọi người."
Cất giấu sự thật: Nghĩa là không tiết lộ sự thật về một vấn đề nào đó. Ví dụ: "Họ đã cất giấu sự thật về vụ tai nạn để bảo vệ danh tiếng của gia đình."
Cất: Có nghĩa là đặt vào một chỗ nào đó. Ví dụ: "Cất sách vào kệ."
Giấu: Có nghĩa là che giấu, không để cho ai thấy. Ví dụ: "Giấu mặt trong bóng tối."
Giấu: Từ này cũng có nghĩa tương tự nhưng không nhất thiết phải mang tính kín đáo như "cất giấu". Ví dụ: "Giấu một món quà cho sinh nhật."
Ẩn giấu: Cũng có nghĩa là che giấu, thường mang ý nghĩa hơn về sự bí mật. Ví dụ: "Có những bí mật ẩn giấu trong quá khứ."
Bí mật: Là thông tin không muốn cho ai biết. Ví dụ: "Đây là một bí mật lớn."
Kín đáo: Có nghĩa là không dễ dàng để người khác biết đến điều gì đó.